PROPYLENE GLYCOL – PGU

PROPYLENE GLYCOL – PGU

Quy cách: 215 KG/PHUY
Xuất xứ: THÁI/DOW
Công thức: CH3-CH(OH)-CH2OH; C3H8O2

Giá: Liên hệ

Đặt Hàng
Danh mục: Từ khóa: ,

1. Mô tả

Propylene glycol là một chất tổng hợp được tạo ra từ phản ứng của propylen oxit với nước dạng lỏng có thể hấp thụ nước. PG được sử dụng để tạo ra các hợp chất polyester, và là giải pháp làm tan băng. PG được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và dược phẩm như là một chất chống đông. Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) đã phân loại PG là một chất phụ gia được “công nhận là an toàn” để sử dụng trong thực phẩm. Nó được sử dụng để hấp thụ nước bổ sung và duy trì độ ẩm trong một số loại thuốc, mỹ phẩm, hoặc các sản phẩm thực phẩm. Đó là một dung môi màu thực phẩm và hương vị, và trong các ngành công nghiệp sơn và nhựa.Propylene glycol cũng được sử dụng để tạo ra khói nhân tạo hoặc sương mù. Các tên khác của PG là 1,2-dihydroxypropane, 1,2-propanediol, methyl glycol, và trimethyl glycol. PG không màu, chất lỏng  ở nhiệt độ phòng. Nó có thể tồn tại trong không khí dưới dạng hơi. PG thực tế không mùi và không vị.
Công thức hóa học Propylene glycol
Công thức hóa học Propylene glycol

2. Tính chất lý hóa

– Tên hoá học: Propylene glycol, 1,2-Propanediol

– Cas no: 57-55-6
– Công thức: CH3-CH(OH)-CH2OH; C3H8O2
– Trọng lượng phân tử: 76.10
– Độ tinh khiết: >99.8% trọng lượng
– Nước: <0.2% trọng lượng
– Nhiệt độ sôi, 760mmHg: 187.4oC (369.3oF)
– Giới hạn nhiệt độ sôi: 186-189oC (367-372oF)
– Nhiệt độ đông: < -57oC
– Trọng lượng riêng,20/200C:1.038
– Độ nhớt 250C: 48.6 centipoise
– Sức căng bề mặt,250C: 36mN/m
– Flash point: 104oC (220oF)
– Nhiệt độ tự bốc cháy: 371oC

3. Ứng dụng

Với sự kết hợp độc đáo của các tính chất propylene glycol đảm nhiệm tốt nhiều vai trò khác nhau trong các môi trường khác nhau.
– Đóng vai trò như một dung môi
– Kết nối và ổn định chất lỏng không hòa tan (chất nhũ hóa)
– Giúp liên kết và vận chuyển các chất khác (tá dược)
– Nắm giữ và hòa tan thành phần hoạt động như nhau trong một môi trường
– Hút / giữ nước / độ ẩm (hút ẩm)
– Làm tăng điểm sôi
– Các phân tử PG có tính chất trung tính hóa học, tức là nó thường không phản ứng với các chất khác. Đây là một ưu điểm đặc biệt hữu ích khi tìm kết hợp tương phản nguyên tố hóa học, ví dụ như trong nước hoa, để tạo ra một chất lỏng đồng nhất duy nhất.
– Làm nhũ hoá các thành phần hoạt động, các glycol propylene tạo ra một chất lỏng đồng nhất ổn định cho các sản phẩm cuối cùng, như các loại kem mặt hoặc dầu gội đầu
4. Sản xuất
– Trong quá trình sản xuất truyền thống propylene glycol được làm từ propylene oxide phản ứng với nước.
– Kết quả là hỗn hợp của mono, di-và tri-glycol được chưng cất để làm sạch các lớp khác nhau trước khi được lưu trữ và phân phối cho khách hàng.
– PG thường được sản xuất trong hai loại: loại kỹ thuật công nghiệp và USP / EP.

5. Sử dụng an toàn trong hơn 50 năm

– Việc sử dụng và những ảnh hưởng của propylene glycol đã được nghiên cứu kỹ lưỡng. Nó đã được sử dụng một cách an toàn trong hơn 50 năm qua, bao gồm cả việc áp dụng trong các ứng dụng y tế nhạy cảm như thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm, trong đó các phân tử chủ yếu phục vụ cho các thành phần như không hoạt động hoặc vận chuyển của các chất khác.
-Các nghiên cứu chứng minh rằng PG có một mức độ ngộ độc rất thấp . Trong cơ thể trong điều kiện tiếp xúc bình thường thấp, propylene glycol được nhanh chóng chuyển hóa và bài tiết.
– Đối với môi trường, nghiên cứu cho thấy PG là dễ dàng phân hủy sinh học và do đó không tồn tại nó cũng không phải tích lũy sinh học – đó là dễ dàng phân hủy sinh học.
Propylene glycol được biết là được sử dụng như một chất vận chuyển trong thuốc lá điện tử. Khi sử dụng thuốc lá điện tử, khói nhân tạo được tạo ra qua các giọt nhỏ mịn hoặc sương propylene glycol. PG là một hợp chất rất an toàn
6. Khoa học 
– Hóa học, propylene glycol có một cấu trúc rất đơn giản: Hai phần của phân tử, các nhóm rượu (“OH”, thích nước) và xương sống hydrocarbon (“CH”, thích dầu), đại diện cho đặc tính hóa học cơ bản.
– Con người tiếp xúc với PG chủ yếu thông qua ăn uống hoặc tiếp xúc với da. Nó ​​sẽ được hấp thu dễ dàng do tiếp xúc bằng miệng trong khi hấp thu qua da là rất thấp. Một khi trong cơ thể, trong điều kiện tiếp xúc bình thường thấp, propylene glycol được nhanh chóng chuyển hóa và excreted trong máu là khoảng 2-4 giờ. Nó chủ yếu được chuyển hóa để lactate đó là tiếp tục chuyển hóa thành pyruvate, carbon dioxide và nước. Lactate cũng góp phần hình thành glucose qua đường glucose. Tiếp xúc một lượng rất lớn PG có thể dẫn đến  hyperosmotic thay đổi lactic trong máu.
– Nghiên cứu cho thấy propylene glycol có một mức độ ngộ độc rất thấp. PG là không gây kích ứng da và mắt, và có khả năng mẫn cảm với da rất thấp. Nghiên cứu dài hạn ở loài gặm nhấm được thực hiện với liều cao thấy không có bằng chứng về tác dụng phụ.
– Trong môi trường, kiểm tra đã chỉ ra rằng PG  ít ảnh hưởng đến môi trường. Propylene glycol là dễ dàng phân hủy sinh học trong cả nước ngọt và nước biển và không tồn tại lâu trong môi trường.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “PROPYLENE GLYCOL – PGU”